Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
| Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) | 2.610 mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) | 190 mm |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) | 5.300 mm |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 chỗ |
| Hộp số / Transmission | Ly hợp kép 7 cấp (7DCT) |
|---|---|
| Hệ thống dẫn động / Drivertrain | Cầu trước (FWD) |
| Hệ thống treo trước / Front Suspension | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/ Rear Suspension | Thanh cân bằng |
| Hệ thống phanh trước / Front Brakes System | Đĩa x Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System | Đĩa x Đĩa |
| Thông số lốp xe / Tires | 215/60 R17 |
| Mâm xe / Wheel | Hợp kim 17 |
| Đèn pha tự động / Automatic headlight control | ● |
|---|
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 6.65 | 8.21 | 5.72 |
| Số giấy chứng nhận | 23KDR/010012-00 |
|---|